Characters remaining: 500/500
Translation

east african

Academic
Friendly

Từ "East African" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa thuộc về, liên quan đến, hoặc nằmkhu vực Đông Phi. Khu vực Đông Phi thường bao gồm các quốc gia như Kenya, Tanzania, Uganda, Ethiopia, Rwanda.

Định nghĩa chi tiết:
  • East African (adj): Liên quan đến vùng Đông Phi; nguồn gốc, văn hóa, hoặc đặc điểm từ khu vực này.
dụ sử dụng:
  1. Chỉ vị trí địa :

    • "The East African Rift is a significant geological feature."
    • (Rãnh Đông Phi một đặc điểm địa chất quan trọng.)
  2. Chỉ văn hóa hoặc dân tộc:

    • "East African cuisine is known for its rich flavors and spices."
    • (Ẩm thực Đông Phi nổi tiếng với hương vị phong phú gia vị.)
  3. Chỉ động vật hoặc thực vật:

    • "The East African wildlife is diverse and attracts many tourists."
    • (Động vật hoang dã Đông Phi rất đa dạng thu hút nhiều khách du lịch.)
Biến thể của từ:
  • East Africa (n): Danh từ chỉ khu vực địa .
  • East African countries (n): Các quốc gia thuộc khu vực Đông Phi.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • African: Thuộc về châu Phi nói chung, không chỉ riêng Đông Phi.
  • Sub-Saharan: Thường chỉ vùng phía nam Sahara nhưng có thể liên quan đến văn hóa Đông Phi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The East African community is working together to improve trade and infrastructure."
    • (Cộng đồng Đông Phi đang làm việc cùng nhau để cải thiện thương mại cơ sở hạ tầng.)
Idioms phrasal verbs:
  • Không idiom hoặc phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "East African", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các cụm từ như "East African culture" hay "East African music" để mô tả các khía cạnh khác nhau của khu vực.
Adjective
  1. thuộc, liên quan tới, hay đặt vị trívùng Đông Phi

Synonyms

Words Containing "east african"

Comments and discussion on the word "east african"